Nội dung
Lý thuyết sóng Elliott là gì?
Lý thuyết sóng Elliott được phát triển bởi Ralph Nelson Elliott vào những năm 1930 để mô tả sự biến động giá cả trên thị trường tài chính. Trong đó ông đã quan sát và xác định các mô hình sóng fractal định kỳ.
Thị trường chứng khoán thường được cho là di chuyển ngẫu nhiên, nhưng Elliott tin rằng trên thực tế giá cả được dịch chuyển theo mô hình lặp đi lặp lại. Lý thuyết sóng Elliott trở nên nổi tiếng vào năm 1935 khi Elliott đưa ra dự đoán về đáy thị trường chứng khoán và từ đó trở thành một yếu tố chính cho các trader và các nhà đầu tư phân tích thị trường.
Tuy nhiên, Ralph Nelson Elliott cũng lưu ý rằng các mô hình này không cung cấp một thông tin chắc chắn về chuyển động giá trong tương lai, mà chỉ giúp hỗ trợ xác định các xác suất thị trường trong tương lai.
Để hiệu quả cao hơn, chúng thường được kết hợp sử dụng với các chỉ báo kỹ thuật khác. Lý thuyết sóng Elliott chỉ ra rằng một thị trường có xu hướng di chuyển theo mô hình sóng 5-3.
- Mô hình 5 sóng đầu tiên được gọi là sóng đẩy.
- Mô hình 3 sóng cuối cùng được gọi là sóng điều chỉnh .
Sóng đẩy (Impulse Waves)
Trong mô hình sóng đẩy, sóng 1, 3, 5 là động lực, có nghĩa là chúng đi cùng với xu hướng chung, trong khi Sóng 2 và 4 là điều chỉnh.
Sóng 1
Giá có bước di chuyển ban đầu đi lên. Điều này xảy ra khi một số nhà giao dịch đột nhiên cảm thấy giá đang vào thời điểm phù hợp để mua, và họ vào lệnh mua và khiến giá tăng lên.
Sóng 2
Tại thời điểm này, một số nhà giao dịch vào lệnh trước đó nhận thấy giá đã tăng đủ cao và chốt lời. Điều này khiến giá đi xuống một chút. Tuy nhiên, giá sẽ không chạm xuống đáy trước đó vì khi giá giảm một chút sẽ có một số nhà giao dịch nhận ra và coi đó là cơ hội tốt để vào thêm lệnh.
Sóng 3
Đây thường là sóng dài nhất và mạnh nhất. Giá tăng trở lại đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà giao dịch và nhiều người muốn nhảy vào xu hướng này ngay khiến giá tăng cao hơn. Sóng này thường vượt quá đỉnh được tạo ở cuối sóng 1.
Sóng 4
Nhiều nhà giao dịch sẽ chốt lời vì cảm thấy đã đủ lợi nhuận mong muốn, giá đã tăng đủ cao. Sóng này thường có xu hướng yếu vì có nhiều người vẫn đang chờ đợi giá tăng cao hơn và muốn tiếp tục mua vào.
Sóng 5
Đây là thời điểm hầu hết mọi người lao vào thị trường một cách điên cuồng, họ đưa ra bất kỳ lý do gì để mua vào. Đây cũng là thời điểm giá trở nên đắt nhất, các nhà giao dịch bắt đầu chốt lời các giao dịch BUY lúc trước và một số khác vào thêm lệnh SELL. Giá bắt đầu mô hình ABC.
Sóng đẩy kéo dài
Một điều mà bạn cũng cần biết về Lý thuyết sóng Elliott là một trong ba sóng đẩy (1, 3 hoặc 5) sẽ luôn được mở rộng. Nói một cách đơn giản, sẽ luôn có một sóng dài hơn hai sóng kia, bất kể mức độ nào. Theo Elliott, sóng 5 thường được mở rộng hơn. Sau này, nhiều người tin rằng sóng 3 thường là sóng mở rộng.
Sóng điều chỉnh (Corrective Waves)
Lý thuyết sóng Elliott cũng hoạt động trên các thị trường có xu hướng giảm.
Các loại mô hình sóng điều chỉnh
Theo Elliott, có 21 mẫu ABC điều chỉnh từ đơn giản đến phức tạp.
Tuy nhiên, bạn không cần ghi nhớ chính xác tất cả 21 mô hình sóng ABC vì chúng chỉ được tạo thành từ ba mô hình rất đơn giản: Mô hình Zic-zắc, Mô hình phẳng, Mô hình tam giác.
Xem thêm:
Tìm hiểu những kiến thức cơ bản về lý thuyết sóng Elliot (phần 2)
Tìm hiểu những kiến thức cơ bản về lý thuyết sóng Elliot (phần 3)